Thông số kỹ thuật |
Elantra 1.6 AT |
D x R x C (mm) |
4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) |
1,591 |
Công suất cực đại (Ps) |
128/6,300 |
Momen xoắn cực đại (N.m) |
155/4,850 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
50 |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Hộp số |
6 AT |
Hệ thống treo trước |
Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn |
Thông số lốp |
205/55 R16 |
Gương chiếu hậu gập điện |
Có |
Cốp sau mở điều khiển từ xa |
Có |
Cụm đèn pha |
Halogen |
Phanh trước/sau |
Đĩa |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa |
Có |
Châm thuốc + Gạt tàn |
Có |
Tay nắm cửa mạ crom |
Có |
Đèn LED định vị ban ngày |
Có |
Điều khiển đèn pha tự động |
Có |
Gương hậu gập điện, chỉnh điện, báo rẽ |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Sạc không dây chuẩn Qi |
Không |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Không |
Số loa |
6 |
Hệ thống giải trí |
Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Sưởi vô lăng |
Không |
Bọc da vô lăng và cần số |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, lọc khí ion |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Không |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Màn hình cảm ứng |
7 inch |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Drive Mode |
Eco/ Comfort/ Sport |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC |
Có |
Cảm biến trước |
Không |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD |
Có |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC |
Có |
Camera lùi |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS |
Có |
Số túi khí |
6 |
Reviews
There are no reviews yet.